testo 445: Thiết bị đo đa năng cho hệ thống gió/ điều hòa không khí

testo 445
GIÁ: Liên hệ ( 0122.3040.168)
CHƯA bao gồm cảm biến  và VAT 10%


testo 445, thiết bị đo VAT, cung cấp kèm theo TopSafe, pin và giấy chứng nhận xuất xưởng. 

Tính năng:

  • Tự động tính giá trị trung bình và đo lưu lượng.
  • Tự động phân bổ các giá trị đo vào các miền (tối đa 99 miền)
  • Bộ nhớ trong 3,000 giá trị đo
  • Đo đa chức năng lên đến 6 thông số

Mã đặt hàng: 0560 4450Xem catalog tại đây

Cảm biến đo nhiệt độ - NTC

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-50 đến +150 °C
Độ chính xác
±0.5 % giá trị đo (+100 đến +150 °C)
±0.2 °C (-25 đến +74.9 °C)
±0.4 °C (-50 đến -25.1 °C)
±0.4 °C (+75 đến +99.9 °C)
Độ phân giải
0.1 °C (-50 đến +150 °C)

Cảm biến đo nhiệt độ - Type K TC

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-200 đến +1370 °C
Độ chính xác
±0.3 °C (-60 đến +60 °C)
±(0.2 °C + 0.5 % giá trị đo) (dải đo còn lại)
Độ phân giải
0.1 °C (-200 đến +1370 °C)

Cảm biến đo nhiệt độ - Type J TC

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-200 đến +1000 °C
Độ chính xác
±0.5 °C hoặc ±0.5 % giá trị đo
Độ phân giải
0.1 °C (-200 đến +1000 °C)

Cảm biến đo độ ẩm

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 100 %rH
Độ chính xác
Xem tài liệu kỹ thuật
Độ phân giải
0.1 %rH (0° t1 100 %rH)

Cảm biến đo vận tốc gió - Cảm biến cánh quạt

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 60 m/s
Độ chính xác
Xem tài liệu kỹ thuật
Độ phân giải
0.01 m/s

Cảm biến đo CO₂ môi trường xung quanh

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 10000 ppm
0 đến 1 Vol.%
Độ chính xác
±(100 ppm + 3 % giá trị đo) (5000 đến 10000 ppm)
±(500 ppm + 2 % giá trị đo) (1 đến 5000 ppm)
Vol %: Xem tài liệu kỹ thuật
Độ phân giải
1 ppm
0.0001 Vol.%

Cảm biến đo vận tốc gió - Cảm biến dây nhiệt

Thông số kỹ thuật
Dải đo
1 đến +20 m/s
Độ chính xác
Xem tài liệu kỹ thuật
Độ phân giải
0.01 m/s (1 đến 10 m/s)
0.1 m/s (10.1 đến 20 m/s)

Cảm biến đo CO môi trường xung quanh

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 500 ppm
Độ chính xác
±5 % giá trị đo (100 đến 500 ppm)
±5 ppm (0 đến 100 ppm)
Độ phân giải
1 ppm (0 đến 500 ppm)

Cảm biến đo áp suất

Thông số kỹ thuật
Dải đo
Xem tài liệu kỹ thuật
Độ chính xác
±0.1 % giá trị đo

Đặc tính kỹ thuật chung

Thông số kỹ thuật
Housing
ABS
Bảo hành
1 năm
Nguồn
pin 9V, 6F22
Tuổi thọ pin
45 h
Kích thước
215 x 68 x 47 mm
Màn hình
LCD, 4 dòng
Tải dữ liệu
cổng RS232
Nhiệt độ vận hành
0 đến +50 °C
Bộ nhớ
3,000 giá trị đo
Nhiệt độ lưu trữ
-20 đến +70 °C
Khối lượng
255 g